Có 2 kết quả:

灵便 líng biàn ㄌㄧㄥˊ ㄅㄧㄢˋ靈便 líng biàn ㄌㄧㄥˊ ㄅㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) quick
(2) agile
(3) nimble
(4) easy to handle
(5) handy

Từ điển Trung-Anh

(1) quick
(2) agile
(3) nimble
(4) easy to handle
(5) handy