Có 2 kết quả:
灵便 líng biàn ㄌㄧㄥˊ ㄅㄧㄢˋ • 靈便 líng biàn ㄌㄧㄥˊ ㄅㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) quick
(2) agile
(3) nimble
(4) easy to handle
(5) handy
(2) agile
(3) nimble
(4) easy to handle
(5) handy
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) quick
(2) agile
(3) nimble
(4) easy to handle
(5) handy
(2) agile
(3) nimble
(4) easy to handle
(5) handy
Bình luận 0